Thực đơn
Quân hàm quân đội Indonesia Cấp hiệuTất cả các quân binh chủng Lực lượng vũ trang sử dụng cấp hiệu giống nhau, sự khác biệt nhỏ về màu nền cấp hiệu. Tất cả các quân chủng có ít nhất ba bộ quân phục (quân phục thường dùng (Pakaian Dinas Harian / PDH), Quân phục Đại lễ (Pakaian Dinas Upacara / PDU), và Quân phục Dã chiến (Pakaian Dinas Lapangan / PDL)), có ba loại cấp hiệu khác nhau tuơng ứng với loại quân phục. Ngoài các loại quân phục ở trên, Hải quân có quân phục khi thực hiện nhiệm vụ bên ngoài, tên gọi chính thức là Hải quân đen, khi mặc quân phục này, các sĩ quan có cấp hiệu sọc vàng ở tay áo. Số lượng và chiều rộng các sọc cho mỗi cấp bậc tuơng tự Hải quân Hoa Kỳ.
Cấp hiệu cho cùng quân chủng cũng được phân biệt bằng đường viền đỏ (cho chỉ huy) và không viên đỏ (cho tham mưu) bao quanh cấp hiệu.
Cấp hiệu sĩ quan Lục quân, Hải quân và Không quân tuơng đương.[7][8][9]
Lực lượng | Cấp Soái | Cấp Tướng | Cấp Tá | Cấp Úy | Học viên sĩ quan | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lục quân Indonesia[10] | ||||||||||||
Jenderal besar | Jenderal | Letnan jenderal | Mayor jenderal | Brigadir jenderal | Kolonel | Letnan kolonel | Mayor | Kapten | Letnan satu | Letnan dua | ||
Cấp hiệu Lục quân trong PDU | ||||||||||||
Cấp hiệu Lục quân trong PDL | ||||||||||||
Hải quân Indonesia[10] | ||||||||||||
Laksamana besar | Laksamana | Laksamana madya | Laksamana muda | Laksamana pertama | Kolonel | Letnan kolonel | Mayor | Kapten | Letnan satu | Letnan dua | ||
Cấp hiệu Hải quân trong PDU | ||||||||||||
Cấp hiệu Hải quân trong PDL | ||||||||||||
Cấp hiệu tay áo Hải quân trong quân phục Hải quân Đen | Không có cấp hiệu | |||||||||||
Không quân Indonesia[10] | ||||||||||||
Marsekal besar | Marsekal | Marsekal madya | Marsekal muda | Marsekal pertama | Kolonel | Letnan kolonel | Mayor | Kapten | Letnan satu | Letnan dua | ||
Cấp hiệu Không quân trong PDU | ||||||||||||
Cấp hiệu Không quân trong PDL | ||||||||||||
Lực lượng | Cấp Soái | Cấp Tướng | Cấp Tá | Cấp Úy | Học viên sĩ quan | |||||||
Cấp hiệu Hạ sĩ quan Lục quân, Hải quân và Không quân tương đuơng.[7][8][9]
Lực lượng | Chuẩn úy | Hạ sĩ quan | Binh sĩ | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lục quân Indonesia[10] | |||||||||||||
Pembantu letnan satu | Pembantu letnan dua | Sersan mayor | Sersan kepala | Sersan satu | Sersan dua | Kopral kepala | Kopral satu | Kopral dua | Prajurit kepala | Prajurit satu | Prajurit dua | ||
Cấp hiệu Lục quân trong PDU | |||||||||||||
Cấp hiệu Lục quân trong PDL | |||||||||||||
Hải quân Indonesia[10] | |||||||||||||
Pembantu letnan satu | Pembantu letnan dua | Sersan mayor | Sersan kepala | Sersan satu | Sersan dua | Kopral kepala | Kopral satu | Kopral dua | Kelasi kepala | Kelasi satu | Kelasi dua | ||
Cấp hiệu Hải quân trong PDU | |||||||||||||
Cấp hiệu Hải quân trong PDL | |||||||||||||
Không quân Indonesia[10] | |||||||||||||
Pembantu letnan satu | Pembantu letnan dua | Sersan mayor | Sersan kepala | Sersan satu | Sersan dua | Kopral kepala | Kopral satu | Kopral dua | Prajurit kepala | Prajurit satu | Prajurit dua | ||
Cấp hiệu Không quân trong PDU | |||||||||||||
Cấp hiệu Không quân trong PDL | |||||||||||||
Lực lượng | Chuẩn úy | Hạ sĩ quan | Binh sĩ | ||||||||||
Thực đơn
Quân hàm quân đội Indonesia Cấp hiệuLiên quan
Quân đội nhân dân Việt Nam Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân lực Việt Nam Cộng hòa Quần đảo Trường SaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Quân hàm quân đội Indonesia http://www.bphn.go.id/data/documents/10pp039.pdf http://tni-au.mil.id/content/kepangkatan http://www.tni.mil.id/pages-22-kepangkatan.html https://peraturan.bpk.go.id/Home/Details/56293/pp-... https://peraturan.bpk.go.id/Home/Details/58537/pp-... https://peraturan.bpk.go.id/Home/Details/64146/pp-... https://peraturan.bpk.go.id/Home/Details/68119/pp-... https://peraturan.bpk.go.id/Home/Details/76713/pp-... https://www.tni.mil.id/pages-29-pangkat-upacara.ht... https://www.tni.mil.id/pages-33-pangkat-lapangan.h...